BẢNG DANH MỤC CÁC VẮC-XIN TẠI VIỆN PASTEUR TP.HCM NGÀY 05/11/2025
| STT |
Vắc-xin phòng bệnh |
Tên Vắc-xin |
Trạng thái |
| 1 |
Phối hợp 4/1: Bạch hầu - Uốn ván - Ho gà - Bại liệt |
TETRAXIM |
Còn |
| 2 |
Phối hợp 6/1: Bạch hầu - Uốn ván - Ho gà - Bại liệt - HIB - VGB |
HEXAXIM |
Còn |
| INFANRIX - hexa |
Còn |
| 3 |
CÚM (6 THÁNG VÀ NGƯỜI LỚN) |
GC-FLU QUADRIVALENT |
Hết |
| VAXIGRIP-TETRA |
Còn |
| INFLUVAC-TETRA |
Còn |
| 4 |
HPV (NGỪA UNG THƯ CỔ TỬ CUNG, SINH DỤC HẬU MÔN....)) |
GARDASIL 9 (NAM, NỮ TỪ 9 - 45 TUỔI) |
Còn |
| GARDASIL 4 (NỮ TỪ 9 ĐẾN 26 TUỔI) |
Còn |
| 5 |
Sởi-Quai bị-Rubella |
MMR-II |
Còn |
| PRIORIX |
Còn |
| 6 |
Dại |
VERORAB (0.5ml) |
Hết |
| VERORAB (0.1 ml) |
Hết |
| SAR-VN (1ml) (HUYẾT THANH KHÁNG DẠI) |
Hết |
| ABHAYRAB- 0.5 ML |
Còn |
| ABHAYRAB 0,1ml |
Còn |
| INDIRAB (TTD-0.1ml) |
Còn |
| INDIRAB (TB-0.5ml) |
Còn |
| VERORAB (0.2 ml) |
Hết |
| INDIRAB (0.2 ml) |
Còn |
| ABHAYRAB (TTD-0.2 ML) |
Còn |
| 7 |
Viêm dạ dày ruột do vi-rút Rota |
ROTATEQ |
Còn |
| ROTARIX |
Còn |
| ROTAVIN-M1 |
Hết |
| 8 |
Thương Hàn |
TYPHIM VI |
Còn |
| 9 |
Thủy Đậu |
VARIVAX |
Còn |
| VARILRIX |
Còn |
| SHINGRIX |
Còn |
| 10 |
Uốn Ván |
VAT (ống 1 liều) |
Còn |
| SAT_VN (HUYẾT THANH UỐN VÁN) |
Còn |
| 11 |
Bạch Hầu-Uốn Ván-Ho Gà |
ADACEL |
Còn |
| BOOSTRIX |
Còn |
| 12 |
Viêm Gan A-B |
TWINRIX |
Còn |
| 13 |
Viêm Gan B |
HEBERBIOVAC (1 ml) |
Còn |
| HEBERBIOVAC (0.5 ml) |
Hết |
| GEN - HBVAX 1ml |
Còn |
| GEN - HBVAX 0.5 ml |
Còn |
| 14 |
Viêm Gan A |
viêm gan A (từ 2 tuổi - 18 tuổi) |
Còn |
| HAVAX 0.5 |
Hết |
| AVAXIM-80 |
Còn |
| 15 |
Viêm màng não do não mô cầu A-C-W-Y |
MENACTRA |
Còn |
| BEXSERO (Não Mô Cầu chủng B) |
Còn |
| 16 |
Viêm màng não nhật bản |
JEEV 6mcg |
Hết |
| JEE 3mcg |
Hết |
| IMOJEV |
Còn |
| 17 |
Viêm màng não viêm phổi do phế cầu |
PREVENAR |
Còn |
| SYNFLORIX (Dành cho trẻ dưới 5 tuổi) |
Còn |
| PNEUMOVAX 23 |
Còn |
| 18 |
BẠCH HẦU - UỐN VÁN |
Td |
Còn |
| 19 |
Sốt Xuất Huyết |
QDENGA (Vắcxin Ngừa Sốt Xuất Huyết) |
Còn |
| 20 |
Huyết Thanh Kháng Dại |
HTKD-1000IU-IVACRIG-5ml |
Còn |
| HTKD-600IU-IVACRIG- 3ml |
Còn |
| HTKD-400IU-IVACRIG- 2ml |
Còn |
| HTKD-200IU-IVACRIG- 1ml |
Còn |